Thép hộp nói chung và thép hộp chữ nhật nói riêng được công ty chúng tôi cung cấp đến khách hàng đẩy đủ thông tin về sản phẩm. Sự ra đời của nhiều cơ sở kinh doanh hiện nay làm cho giá VLXD khác nhau và không ổn định
Giá thép tấm hôm nay được Sáng Chinh cập nhật từ chính nhà máy sản xuất. Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng thân thuộc của Sáng Chinh bảng giá tấm thép mới nhất để tiện tham khảo và thuận lợi trong việc tìm kiếm đơn vị cung cấp sản phẩm thép tấm với giá rẻ nhất.
Nội dung chính:
Soundcloud Tôn Thép Sáng Chinh
Tài liệu tham khảo:
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bao-gia-thep-hinh-tonthepsangchinhvn.html
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bao-gia-thep-hop-tonthepsangchinhvn.html
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bang-bao-gia-thep-ong-tonthensangchinh.vn.html
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bang-bao-gia-ton-tonthepsangchinhvn.html
http://tonthepsangchinh.blog.jp/archives/bang-bao-gia-thep-viet-nhat-tonthepsangchinh.vn.html
Tags: báo giá cát xây dựng, báo giá cát san lấp, báo giá đá xây dựng
Bảng báo giá thép tấm hôm nay được cập nhật mới nhất và giá rẻ cạnh trạnh nhất trên thị trường khu vực phía nam thông qua hệ thống phân phối sắt thép.
Báo giá thép tấm tại Công ty TNHH Sáng Chinh chuyên cung cấp các loại thép tấm cho các công trình với nhiều loại kích cỡ khác nhau.
Để biết rõ hơn về các loại xà gồ, Quý khách vui lòng liên hệ đến số Hotline của công ty để được tư vấn kĩ hơn và nhận báo giá thép tấm mới và tốt nhất thị trường miền Nam.
Bảng giá thép tấm được cập nhật đầu tháng 7/2019. Do đó, giá tại thời điểm quý khách đặt mua hàng có thể không còn chính xác. Bởi giá sắt thép trong nước luôn biến động và phụ thuộc vào giá thị trường sắt thép thế giới.
Do vậy, cách tốt nhất để biết chính xác giá thép tấm tại đúng thời điểm đặt mua hàng. Quý khách vui lòng gửi thư qua email thepsangchinh@gmail.com oặc qua hotline 097.5555.055 – 0909.936.937 để được hỗ trợ tốt nhất. Khuyến khích khách hàng gọi điện thoại.
Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm SPCC | 1.0ly x 1000/1250 x QC | 15,000 |
Thép tấm SPHC | 1.2ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.4ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.5ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.8ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 2.0ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 2.5ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 3.0ly x 1000/1250 x QC | 14,000 |
Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm gân | 3ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 4ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 5ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 6ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 8ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Thép tấm gân | 10ly x 1500 x 6/12m/QC | 12,500 |
Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm SS400/A36 | 3.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 10ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 10ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 12ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 12ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 14ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 14ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 15ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 15ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 16ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 16ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 18ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 18ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 20ly x 1500mm x 6/12m/QC | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 20ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 60ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 70ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 80ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 90ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 100ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 110ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 150ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 170ly x 2000mm x 6/12m/QC | 12,000 |
Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm Q345B/A572 | 4.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 1500mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 40ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 50ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 60ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 70ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 80ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 90ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 100ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 110ly x 2000mm x 6/12m/QC | 13,500 |
Thép tấm là một trong những nguyên vật liệu được sử dụng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp xây dựng, giao thông, đóng tàu, cơ khí, sản xuất chế tạo,…
Thép tấm trên thị trường hiện nay đa số đều được nhập khẩu từ các nước chuyên sản xuất thép như Mỹ, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản,…
Thép tấm được chia làm 2 loại chính là thép tấm cán nóng và thép tấm cán nguội. Với mỗi loại sản phẩm lại được chia nhỏ thành thép tấm trơn và thép tấm gân chống trượt. Thép tấm được sản xuất với nhiều quy cách, kích thước, trọng lượng khác nhau nên tùy vào nhu cầu sử dụng mà khách hàng lựa chọn cho mình những sản phẩm phù hợp nhất. Đồng thời các bạn có thể tra bảng giá thép tấm mà Sáng Chinh vừa đề cập ở phía trên.
Được sản xuất ở nhiệt độ cao 1000ºC ở trong máy cán nóng. Nhiệt độ cao sẽ làm thay đổi tính chất vật lý và hóa học của thép. Thép tấm cán nóng thành phẩm sẽ có màu xanh đen đặc trưng, các mép cạnh của thép không có độ sắc bén.
Thép tấm cán nóng dễ dàng bảo quản kể cả trong thời tiết xấu mà không lo bị ảnh hưởng đến chất lượng của thép.
Quy trình sản xuất thép tấm cán nguội khác hoàn toàn với quy trình sản xuất thép tấm cán nóng. Thép cũng được đưa vào máy cán nguội với nhiệt độ bằng nhiệt độ phòng và không có sự chênh lệch đáng kể. Ở nhiệt độ này, sẽ chỉ làm thay đổi tính chất vật lý của thép chứ không làm thay đổi về tính chất hóa học. Do đó, sản phẩm thép tấm cán nguội thành phẩm sẽ có màu sáng, độ bóng cao, các mép cạnh sắc bén và không bị xù xì như thép tấm cán nóng.
Thép tấm cán nguội thành phẩm phải được bảo quản cẩn thận, để gọn gàng trong kho, kê cao cách mặt đất một mét, tránh tiếp xúc với hóa chất và các dung dịch khác. Khi thấy có dấu hiệu rỉ sét, cần lau sạch và tra dầu bảo quản vào.
Thép tấm được ứng dụng nhiều nhất trong các ngành công nghiệp như : đóng tàu, chế tạo xe hơi, làm tôn lợp, sàn nhà để xe, sản xuất xà gồ và trong nhiều công trình xây dựng công nghiệp khác.
Thép tấm là loại thép đòi hỏi những yêu cầu khắt khe về chất lượng cũng như kỹ thuật. Do vậy, để mua được sản phẩm thép tấm với chất lượng cao, giấy tờ xuất xứ nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo các thông tin sau :
Bảng giá thép ống mạ kẽm, thép ống đen mới nhất được cập nhật từ đơn giá của các nhà sản xuất sắt thép lớn nhất cả nước.
Bảng báo giá thép ống cung cấp thép hộp, thép ống, thép i, thép v, thép h hàng chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng đồn.
Thép ống là mặt hàng VLXD được đông đảo doanh nghiệp hiện nay chọn lựa. Ngoài được sử dụng cho các công trình xây dựng lớn, nó còn được sử dụng để làm giàn giáo tại các hộ gia đình
Ứng dụng mạnh mẽ trong công nghiệp chế tạo ô tô, đồ dùng gia đình, nội thất phụ tùng xe máy,… Công ty TNHH Sáng Chinh phân phối các sản phẩm thép ống bất kể số lượng. Bảng báo giá thép ống cập nhật liên tục
Tags: báo giá cát xây dựng, báo giá cát san lấp, báo giá đá xây dựng
Mạng Xã hội:
Bảng báo giá thép hộp mới nhất năm 2019 quý khách tham khảo. Quý khách muốn có bảng giá sắt hộp mới nhất, nhanh chóng và chính xác nhất.
Thép hộp nói chung là sản phẩm VLXD, dùng trong các kết cấu công trình nhà ở, nhà tiền chế, khu công nghiệp. Thép hộp bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, do đó được nhiều nhà thầu chọn lựa
Thép hộp được chia ra nhiều dạng khác nhau, ứng dụng vào các công trình phù hợp để đem lại hiệu quả cao nhất. Bảng báo giá thép hộp được công ty TNHH Sáng Chinh cung cấp. Biểu giá thay đổi do sự thay đổi từ thị trường tiêu thụ
Sáng Chinhxin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép ống tròn mạ kẽm 2019 để quý khách hàng tham khảo. Nhưng lưu ý, giá sắt thép xây dựng luôn có sự biến động phụ thuộc vào từng thời điểm và tình hình sắt thép thế giới.
Cách tốt nhất để biết chính xác giá ống thép tại đúng thời điểm mua hàng. Quý khách vui lòng gửi thư qua Email: thepsangchinh@gmail.com(vui lòng ghi rõ thông tin đơn hàng để công ty tiện báo giá) hoặc gọi điện qua hotline Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937 để được báo giá ngay lập tức.
Sáng Chinhcam kết giá thép ống do chúng tôi cung cấp cho quý khách hàng luôn là tốt nhất. Sản phẩm đạt chất lượng cao, xuất xứ nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
Với đơn hàng số lượng lớn, liên hệ qua hotline để có giá tốt nhất.
Ghi chú :
Ống thép mạ kẽm | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống D12.7 x 1.0 | 1.73 | 17,200 | 29,756 |
Ống D12.7 x 1.1 | 1.89 | 17,200 | 32,508 |
Ống D12.7 x 1.2 | 2.04 | 17,200 | 35,088 |
Ống D15.9 x 1.0 | 2.20 | 17,200 | 37,840 |
Ống D15.9 x 1.1 | 2.41 | 17,200 | 41,452 |
Ống D15.9 x 1.2 | 2.61 | 17,200 | 44,892 |
Ống D15.9 x 1.4 | 3.00 | 17,200 | 51,600 |
Ống D15.9 x 1.5 | 3.20 | 17,200 | 55,040 |
Ống D15.9 x 1.8 | 3.76 | 17,200 | 64,672 |
Ống D21.2 x 1.0 | 2.99 | 17,200 | 51,428 |
Ống D21.2 x 1.1 | 3.27 | 17,200 | 56,244 |
Ống D21.2 x 1.2 | 3.55 | 17,200 | 61,060 |
Ống D21.2 x 1.4 | 4.10 | 17,200 | 70,520 |
Ống D21.2 x 1.5 | 4.37 | 17,200 | 75,164 |
Ống D21.2 x 1.8 | 5.17 | 17,200 | 88,924 |
Ống D21.2 x 2.0 | 5.68 | 17,200 | 97,696 |
Ống D21.2 x 2.3 | 6.43 | 17,200 | 110,596 |
Ống D21.2 x 2.5 | 6.92 | 17,200 | 119,024 |
Ống D26.65 x 1.0 | 3.80 | 17,200 | 65,360 |
Ống D26.65 x 1.1 | 4.16 | 17,200 | 71,552 |
Ống D26.65 x 1.2 | 4.52 | 17,200 | 77,744 |
Ống D26.65 x 1.4 | 5.23 | 17,200 | 89,956 |
Ống D26.65 x 1.5 | 5.58 | 17,200 | 95,976 |
Ống D26.65 x 1.8 | 6.62 | 17,200 | 113,864 |
Ống D26.65 x 2.0 | 7.29 | 17,200 | 125,388 |
Ống D26.65 x 2.3 | 8.29 | 17,200 | 142,588 |
Ống D26.65 x 2.5 | 8.93 | 17,200 | 153,596 |
Ống D33.5 x 1.0 | 4.81 | 17,200 | 82,732 |
Ống D33.5 x 1.1 | 5.27 | 17,200 | 90,644 |
Ống D33.5 x 1.2 | 5.74 | 17,200 | 98,728 |
Ống D33.5 x 1.4 | 6.65 | 17,200 | 114,380 |
Ống D33.5 x 1.5 | 7.10 | 17,200 | 122,120 |
Ống D33.5 x 1.8 | 8.44 | 17,200 | 145,168 |
Ống D33.5 x 2.0 | 9.32 | 17,200 | 160,304 |
Ống D33.5 x 2.3 | 10.62 | 17,200 | 182,664 |
Ống D33.5 x 2.5 | 11.47 | 17,200 | 197,284 |
Ống D33.5 x 2.8 | 12.72 | 17,200 | 218,784 |
Ống D33.5 x 3.0 | 13.54 | 17,200 | 232,888 |
Ống D33.5 x 3.2 | 14.35 | 17,200 | 246,820 |
Ống D38.1 x 1.0 | 5.49 | 17,200 | 94,428 |
Ống D38.1 x 1.1 | 6.02 | 17,200 | 103,544 |
Ống D38.1 x 1.2 | 6.55 | 17,200 | 112,660 |
Ống D38.1 x 1.4 | 7.60 | 17,200 | 130,720 |
Ống D38.1 x 1.5 | 8.12 | 17,200 | 139,664 |
Ống D38.1 x 1.8 | 9.67 | 17,200 | 166,324 |
Ống D38.1 x 2.0 | 10.68 | 17,200 | 183,696 |
Ống D38.1 x 2.3 | 12.18 | 17,200 | 209,496 |
Ống D38.1 x 2.5 | 13.17 | 17,200 | 226,524 |
Ống D38.1 x 2.8 | 14.63 | 17,200 | 251,636 |
Ống D38.1 x 3.0 | 15.58 | 17,200 | 267,976 |
Ống D38.1 x 3.2 | 16.53 | 17,200 | 284,316 |
Ống D42.2 x 1.1 | 6.69 | 17,200 | 115,068 |
Ống D42.2 x 1.2 | 7.28 | 17,200 | 125,216 |
Ống D42.2 x 1.4 | 8.45 | 17,200 | 145,340 |
Ống D42.2 x 1.5 | 9.03 | 17,200 | 155,316 |
Ống D42.2 x 1.8 | 10.76 | 17,200 | 185,072 |
Ống D42.2 x 2.0 | 11.90 | 17,200 | 204,680 |
Ống D42.2 x 2.3 | 13.58 | 17,200 | 233,576 |
Ống D42.2 x 2.5 | 14.69 | 17,200 | 252,668 |
Ống D42.2 x 2.8 | 16.32 | 17,200 | 280,704 |
Ống D42.2 x 3.0 | 17.40 | 17,200 | 299,280 |
Ống D42.2 x 3.2 | 18.47 | 17,200 | 317,684 |
Ống D48.1 x 1.2 | 8.33 | 17,200 | 143,276 |
Ống D48.1 x 1.4 | 9.67 | 17,200 | 166,324 |
Ống D48.1 x 1.5 | 10.34 | 17,200 | 177,848 |
Ống D48.1 x 1.8 | 12.33 | 17,200 | 212,076 |
Ống D48.1 x 2.0 | 13.64 | 17,200 | 234,608 |
Ống D48.1 x 2.3 | 15.59 | 17,200 | 268,148 |
Ống D48.1 x 2.5 | 16.87 | 17,200 | 290,164 |
Ống D48.1 x 2.8 | 18.77 | 17,200 | 322,844 |
Ống D48.1 x 3.0 | 20.02 | 17,200 | 344,344 |
Ống D48.1 x 3.2 | 21.26 | 17,200 | 365,672 |
Ống D59.9 x 1.4 | 12.12 | 17,200 | 208,464 |
Ống D59.9 x 1.5 | 12.96 | 17,200 | 222,912 |
Ống D59.9 x 1.8 | 15.47 | 17,200 | 266,084 |
Ống D59.9 x 2.0 | 17.13 | 17,200 | 294,636 |
Ống D59.9 x 2.3 | 19.60 | 17,200 | 337,120 |
Ống D59.9 x 2.5 | 21.23 | 17,200 | 365,156 |
Ống D59.9 x 2.8 | 23.66 | 17,200 | 406,952 |
Ống D59.9 x 3.0 | 25.26 | 17,200 | 434,472 |
Ống D59.9 x 3.2 | 26.85 | 17,200 | 461,820 |
Ống D75.6 x 1.5 | 16.45 | 17,200 | 282,940 |
Ống D75.6 x 1.8 | 19.66 | 17,200 | 338,152 |
Ống D75.6 x 2.0 | 21.78 | 17,200 | 374,616 |
Ống D75.6 x 2.3 | 24.95 | 17,200 | 429,140 |
Ống D75.6 x 2.5 | 27.04 | 17,200 | 465,088 |
Ống D75.6 x 2.8 | 30.16 | 17,200 | 518,752 |
Ống D75.6 x 3.0 | 32.23 | 17,200 | 554,356 |
Ống D75.6 x 3.2 | 34.28 | 17,200 | 589,616 |
Ống D88.3 x 1.5 | 19.27 | 17,200 | 331,444 |
Ống D88.3 x 1.8 | 23.04 | 17,200 | 396,288 |
Ống D88.3 x 2.0 | 25.54 | 17,200 | 439,288 |
Ống D88.3 x 2.3 | 29.27 | 17,200 | 503,444 |
Ống D88.3 x 2.5 | 31.74 | 17,200 | 545,928 |
Ống D88.3 x 2.8 | 35.42 | 17,200 | 609,224 |
Ống D88.3 x 3.0 | 37.87 | 17,200 | 651,364 |
Ống D88.3 x 3.2 | 40.30 | 17,200 | 693,160 |
Ống D108.0 x 1.8 | 28.29 | 17,200 | 486,588 |
Ống D108.0 x 2.0 | 31.37 | 17,200 | 539,564 |
Ống D108.0 x 2.3 | 35.97 | 17,200 | 618,684 |
Ống D108.0 x 2.5 | 39.03 | 17,200 | 671,316 |
Ống D108.0 x 2.8 | 43.59 | 17,200 | 749,748 |
Ống D108.0 x 3.0 | 46.61 | 17,200 | 801,692 |
Ống D108.0 x 3.2 | 49.62 | 17,200 | 853,464 |
Ống D113.5 x 1.8 | 29.75 | 17,200 | 511,700 |
Ống D113.5 x 2.0 | 33.00 | 17,200 | 567,600 |
Ống D113.5 x 2.3 | 37.84 | 17,200 | 650,848 |
Ống D113.5 x 2.5 | 41.06 | 17,200 | 706,232 |
Ống D113.5 x 2.8 | 45.86 | 17,200 | 788,792 |
Ống D113.5 x 3.0 | 49.05 | 17,200 | 843,660 |
Ống D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,200 | 898,356 |
Ống D126.8 x 1.8 | 33.29 | 17,200 | 572,588 |
Ống D126.8 x 2.0 | 36.93 | 17,200 | 635,196 |
Ống D126.8 x 2.3 | 42.37 | 17,200 | 728,764 |
Ống D126.8 x 2.5 | 45.98 | 17,200 | 790,856 |
Ống D126.8 x 2.8 | 51.37 | 17,200 | 883,564 |
Ống D126.8 x 3.0 | 54.96 | 17,200 | 945,312 |
Ống D126.8 x 3.2 | 58.52 | 17,200 | 1,006,544 |
Ống D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,200 | 898,356 |
Thép ống đen Hòa Phát | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Thép Ống đen D12.7 x 1.0 | 1.73 | 15,750 | 27,248 |
Thép Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 | 15,750 | 29,768 |
Thép Ống đen D12.7 x 1.2 | 2.04 | 15,750 | 32,130 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.20 | 15,750 | 34,650 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.1 | 2.41 | 15,750 | 37,958 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.2 | 2.61 | 15,750 | 41,108 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.4 | 3.00 | 15,750 | 47,250 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.20 | 15,750 | 50,400 |
Thép Ống đen D15.9 x 1.8 | 3.76 | 15,750 | 59,220 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.0 | 2.99 | 15,750 | 47,093 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 | 15,750 | 51,503 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.2 | 3.55 | 15,750 | 55,913 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.4 | 4.10 | 15,750 | 64,575 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 | 15,750 | 68,828 |
Thép Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 | 15,750 | 81,428 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 | 15,750 | 89,460 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.3 | 6.43 | 15,750 | 101,273 |
Thép Ống đen D21.2 x 2.5 | 6.92 | 15,750 | 108,990 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.80 | 15,750 | 59,850 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.1 | 4.16 | 15,750 | 65,520 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 | 15,750 | 71,190 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.4 | 5.23 | 15,750 | 82,373 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 | 15,750 | 87,885 |
Thép Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 | 15,750 | 104,265 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 | 15,750 | 114,818 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 | 15,750 | 130,568 |
Thép Ống đen D26.65 x 2.5 | 8.93 | 15,750 | 140,648 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.0 | 4.81 | 15,750 | 75,758 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 | 15,750 | 83,003 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 | 15,750 | 90,405 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 | 15,750 | 104,738 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.10 | 15,750 | 111,825 |
Thép Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 | 15,750 | 132,930 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 | 15,750 | 146,790 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 | 15,750 | 167,265 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 | 15,750 | 180,653 |
Thép Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 | 15,750 | 200,340 |
Thép Ống đen D33.5 x 3.0 | 13.54 | 15,750 | 213,255 |
Thép Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 | 15,750 | 226,013 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 | 15,750 | 86,468 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 | 15,750 | 94,815 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.2 | 6.55 | 15,750 | 103,163 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.60 | 15,750 | 119,700 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.5 | 8.12 | 15,750 | 127,890 |
Thép Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 | 15,750 | 152,303 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 | 15,750 | 168,210 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.3 | 12.18 | 15,750 | 191,835 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.5 | 13.17 | 15,750 | 207,428 |
Thép Ống đen D38.1 x 2.8 | 14.63 | 15,750 | 230,423 |
Thép Ống đen D38.1 x 3.0 | 15.58 | 15,750 | 245,385 |
Thép Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 | 15,750 | 260,348 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 | 15,750 | 105,368 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 | 15,750 | 114,660 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 | 15,750 | 133,088 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.5 | 9.03 | 15,750 | 142,223 |
Thép Ống đen D42.2 x 1.8 | 10.76 | 15,750 | 169,470 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.90 | 15,750 | 187,425 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.3 | 13.58 | 15,750 | 213,885 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.5 | 14.69 | 15,750 | 231,368 |
Thép Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 | 15,750 | 257,040 |
Thép Ống đen D42.2 x 3.0 | 17.40 | 15,750 | 274,050 |
Thép Ống đen D42.2 x 3.2 | 18.47 | 15,750 | 290,903 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 | 15,750 | 131,198 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.4 | 9.67 | 15,750 | 152,303 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.5 | 10.34 | 15,750 | 162,855 |
Thép Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 | 15,750 | 194,198 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 | 15,750 | 214,830 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.3 | 15.59 | 15,750 | 245,543 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 | 15,750 | 265,703 |
Thép Ống đen D48.1 x 2.8 | 18.77 | 15,750 | 295,628 |
Thép Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 | 15,750 | 315,315 |
Thép Ống đen D48.1 x 3.2 | 21.26 | 15,750 | 334,845 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.4 | 12.12 | 15,750 | 190,890 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.5 | 12.96 | 15,750 | 204,120 |
Thép Ống đen D59.9 x 1.8 | 15.47 | 15,750 | 243,653 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.0 | 17.13 | 15,750 | 269,798 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.3 | 19.60 | 15,750 | 308,700 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.5 | 21.23 | 15,750 | 334,373 |
Thép Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 | 15,750 | 372,645 |
Thép Ống đen D59.9 x 3.0 | 25.26 | 15,750 | 397,845 |
Thép Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 | 15,750 | 422,888 |
Thép Ống đen D75.6 x 1.5 | 16.45 | 15,750 | 259,088 |
Thép Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 | 15,750 | 782,145 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.0 | 21.78 | 15,750 | 343,035 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.3 | 24.95 | 15,750 | 392,963 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 | 15,750 | 425,880 |
Thép Ống đen D75.6 x 2.8 | 30.16 | 15,750 | 475,020 |
Thép Ống đen D75.6 x 3.0 | 32.23 | 15,750 | 507,623 |
Thép Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 | 15,750 | 539,910 |
Thép Ống đen D88.3 x 1.5 | 19.27 | 15,750 | 303,503 |
Thép Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 | 15,750 | 362,880 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.0 | 25.54 | 15,750 | 402,255 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 | 15,750 | 461,003 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 | 15,750 | 499,905 |
Thép Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 | 15,750 | 557,865 |
Thép Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 | 15,750 | 596,453 |
Thép Ống đen D88.3 x 3.2 | 40.30 | 15,750 | 634,725 |
Thép Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 | 15,750 | 445,568 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.0 | 31.37 | 15,750 | 494,078 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 | 15,750 | 566,528 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.5 | 39.03 | 15,750 | 614,723 |
Thép Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 | 15,750 | 722,295 |
Thép Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 | 15,750 | 734,108 |
Thép Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 | 15,750 | 781,515 |
Thép Ống đen D113.5 x 1.8 | 29.75 | 15,750 | 468,563 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.0 | 33.00 | 15,750 | 519,750 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 | 15,750 | 595,980 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 | 15,750 | 646,695 |
Thép Ống đen D113.5 x 2.8 | 45.86 | 15,750 | 722,295 |
Thép Ống đen D113.5 x 3.0 | 49.05 | 15,750 | 772,538 |
Thép Ống đen D113.5 x 3.2 | 52.23 | 15,750 | 822,623 |
Thép Ống đen D126.8 x 1.8 | 33.29 | 15,750 | 524,318 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.0 | 36.93 | 15,750 | 581,648 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 | 15,750 | 667,328 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 | 15,750 | 724,185 |
Thép Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 | 15,750 | 856,328 |
Thép Ống đen D126.8 x 3.0 | 54.96 | 15,750 | 865,620 |
Thép Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 | 15,750 | 921,690 |
Thép Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,750 | 1,020,758 |
Thép Ống đen cỡ lớn | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 80.46 | 14,591 | 1,173,992 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 96.54 | 14,591 | 1,408,615 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 111.66 | 14,591 | 1,629,231 |
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 130.62 | 14,591 | 1,905,876 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 96.24 | 14,591 | 1,404,238 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 115.62 | 14,591 | 1,687,011 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 133.86 | 14,591 | 1,953,151 |
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 152.16 | 14,591 | 2,220,167 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 151.56 | 14,591 | 2,211,412 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 163.32 | 14,591 | 2,383,002 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 175.68 | 14,591 | 2,563,347 |
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 199.86 | 14,591 | 2,916,157 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 250.50 | 14,591 | 3,655,046 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 306.06 | 14,591 | 4,465,721 |
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 361.68 | 14,591 | 5,277,273 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 215.82 | 14,591 | 3,149,030 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 298.20 | 14,591 | 4,351,036 |
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 391.02 | 14,591 | 5,705,373 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 247.74 | 14,591 | 3,614,774 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 407.52 | 14,591 | 5,946,124 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 487.50 | 14,591 | 7,113,113 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 565.56 | 14,591 | 8,252,086 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 644.04 | 14,591 | 9,397,188 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 375.72 | 14,591 | 5,482,131 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 467.34 | 14,591 | 6,818,958 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 559.38 | 14,591 | 8,161,914 |
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 739.44 | 14,591 | 10,789,169 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 526.26 | 14,591 | 7,678,660 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 630.96 | 14,591 | 9,206,337 |
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 732.30 | 14,591 | 10,684,989 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 471.12 | 14,591 | 6,874,112 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 702.54 | 14,591 | 10,250,761 |
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 930.30 | 14,591 | 13,574,007 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 566.88 | 14,591 | 8,271,346 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 846.30 | 14,591 | 12,348,363 |
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 1121.88 | 14,591 | 16,369,351 |
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 328.02 | 14,591 | 4,786,140 |
Thép Ống đen siêu dày | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Ống D42.2 x 4.0 | 22.61 | 15,750 | 356,108 |
Ống D42.2 x 4.2 | 23.62 | 15,750 | 372,015 |
Ống D42.2 x 4.5 | 25.10 | 15,750 | 395,325 |
Ống D48.1 x 4.0 | 26.10 | 15,750 | 411,075 |
Ống D48.1 x 4.2 | 27.28 | 15,750 | 429,660 |
Ống D48.1 x 4.5 | 29.03 | 15,750 | 457,223 |
Ống D48.1 x 4.8 | 30.75 | 15,750 | 484,313 |
Ống D48.1 x 5.0 | 31.89 | 15,750 | 502,268 |
Ống D59.9 x 4.0 | 33.09 | 15,750 | 521,168 |
Ống D59.9 x 4.2 | 34.62 | 15,750 | 545,265 |
Ống D59.9 x 4.5 | 36.89 | 15,750 | 581,018 |
Ống D59.9 x 4.8 | 39.13 | 15,750 | 616,298 |
Ống D59.9 x 5.0 | 40.62 | 15,750 | 639,765 |
Ống D75.6 x 4.0 | 42.38 | 15,750 | 667,485 |
Ống D75.6 x 4.2 | 44.37 | 15,750 | 698,828 |
Ống D75.6 x 4.5 | 47.34 | 15,750 | 745,605 |
Ống D75.6 x 4.8 | 50.29 | 15,750 | 792,068 |
Ống D75.6 x 5.0 | 52.23 | 15,750 | 822,623 |
Ống D75.6 x 5.2 | 54.17 | 15,750 | 853,178 |
Ống D75.6 x 5.5 | 57.05 | 15,750 | 898,538 |
Ống D75.6 x 6.0 | 61.79 | 15,750 | 973,193 |
Ống D88.3 x 4.0 | 49.90 | 15,750 | 785,925 |
Ống D88.3 x 4.2 | 52.27 | 15,750 | 823,253 |
Ống D88.3 x 4.5 | 55.80 | 15,750 | 878,850 |
Ống D88.3 x 4.8 | 59.31 | 15,750 | 934,133 |
Ống D88.3 x 5.0 | 61.63 | 15,750 | 970,673 |
Ống D88.3 x 5.2 | 63.94 | 15,750 | 1,007,055 |
Ống D88.3 x 5.5 | 67.39 | 15,750 | 1,061,393 |
Ống D88.3 x 6.0 | 73.07 | 15,750 | 1,150,853 |
Ống D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,750 | 1,020,758 |
Ống D113.5 x 4.2 | 67.93 | 15,750 | 1,069,898 |
Ống D113.5 x 4.5 | 72.58 | 15,750 | 1,143,135 |
Ống D113.5 x 4.8 | 77.20 | 15,750 | 1,215,900 |
Ống D113.5 x 5.0 | 80.27 | 15,750 | 1,264,253 |
Ống D113.5 x 5.2 | 83.33 | 15,750 | 1,312,448 |
Ống D113.5 x 5.5 | 87.89 | 15,750 | 1,384,268 |
Ống D113.5 x 6.0 | 95.44 | 15,750 | 1,503,180 |
Ống D126.8 x 4.0 | 72.68 | 15,750 | 1,144,710 |
Ống D126.8 x 4.2 | 76.19 | 15,750 | 1,199,993 |
Ống D126.8 x 4.5 | 81.43 | 15,750 | 1,282,523 |
Thép Ống mạ kẽm nhúng nóng | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Kg) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | |
Thép Ống D21.2 x 1.6 | 4.64 | 21227 | 98,536 |
Thép Ống D21.2 x 1.9 | 5.48 | 21227 | 116,409 |
Thép Ống D21.2 x 2.1 | 5.94 | 21227 | 126,046 |
Thép Ống D21.2 x 2.6 | 7.26 | 21227 | 154,108 |
Thép Ống D26.65 x 1.6 | 5.93 | 21227 | 125,940 |
Thép Ống D26.65 x 1.9 | 6.96 | 21227 | 147,740 |
Thép Ống D26.65 x 2.1 | 7.70 | 21227 | 163,533 |
Thép Ống D26.65 x 2.3 | 8.29 | 21227 | 175,887 |
Thép Ống D26.65 x 2.6 | 9.36 | 21227 | 198,685 |
Thép Ống D33.5 x 1.6 | 7.56 | 21227 | 160,391 |
Thép Ống D33.5 x 1.9 | 8.89 | 21227 | 188,708 |
Thép Ống D33.5 x 2.1 | 9.76 | 21227 | 207,218 |
Thép Ống D33.5 x 2.3 | 10.72 | 21227 | 227,596 |
Thép Ống D33.5 x 2.6 | 11.89 | 21227 | 252,304 |
Thép Ống D33.5 x 3.2 | 14.40 | 21227 | 305,669 |
Thép Ống D42.2 x 1.6 | 9.62 | 21227 | 204,140 |
Thép Ống D42.2 x 1.9 | 11.34 | 21227 | 240,714 |
Thép Ống D42.2 x 2.1 | 12.47 | 21227 | 264,637 |
Thép Ống D42.2 x 2.3 | 13.56 | 21227 | 287,838 |
Thép Ống D42.2 x 2.6 | 15.24 | 21227 | 323,499 |
Thép Ống D42.2 x 2.9 | 16.87 | 21227 | 358,057 |
Thép Ống D42.2 x 3.2 | 18.60 | 21227 | 394,822 |
Thép Ống D48.1 x 1.6 | 11.01 | 21227 | 233,794 |
Thép Ống D48.1 x 1.9 | 12.99 | 21227 | 275,739 |
Thép Ống D48.1 x 2.1 | 14.30 | 21227 | 303,546 |
Thép Ống D48.1 x 2.3 | 15.59 | 21227 | 330,929 |
Thép Ống D48.1 x 2.5 | 16.98 | 21227 | 360,434 |
Thép Ống D48.1 x 2.9 | 19.38 | 21227 | 411,379 |
Thép Ống D48.1 x 3.2 | 21.42 | 21227 | 454,682 |
Thép Ống D48.1 x 3.6 | 23.71 | 21227 | 503,313 |
Thép Ống D59.9 x 1.9 | 16.31 | 21227 | 346,297 |
Thép Ống D59.9 x 2.1 | 17.97 | 21227 | 381,449 |
Thép Ống D59.9 x 2.3 | 19.61 | 21227 | 416,304 |
Thép Ống D59.9 x 2.6 | 22.16 | 21227 | 470,348 |
Thép Ống D59.9 x 2.9 | 24.48 | 21227 | 519,637 |
Thép Ống D59.9 x 3.2 | 26.86 | 21227 | 570,178 |
Thép Ống D59.9 x 3.6 | 30.18 | 21227 | 640,631 |
Thép Ống D59.9 x 4.0 | 33.10 | 21227 | 702,677 |
Thép Ống D75.6 x 2.1 | 22.85 | 21227 | 485,058 |
Thép Ống D75.6 x 2.3 | 24.96 | 21227 | 529,783 |
Thép Ống D75.6 x 2.5 | 27.04 | 21227 | 573,978 |
Thép Ống D75.6 x 2.7 | 29.14 | 21227 | 618,555 |
Thép Ống D75.6 x 2.9 | 31.37 | 21227 | 665,849 |
Thép Ống D75.6 x 3.2 | 34.26 | 21227 | 727,237 |
Thép Ống D75.6 x 3.6 | 38.58 | 21227 | 818,938 |
Thép Ống D75.6 x 4.0 | 42.41 | 21227 | 900,173 |
Thép Ống D75.6 x 4.2 | 44.40 | 21227 | 942,373 |
Thép Ống D75.6 x 4.5 | 47.37 | 21227 | 1,005,438 |
Thép Ống D88.3 x 2.1 | 26.80 | 21227 | 568,862 |
Thép Ống D88.3 x 2.3 | 29.28 | 21227 | 621,590 |
Thép Ống D88.3 x 2.5 | 31.74 | 21227 | 673,745 |
Thép Ống D88.3 x 2.7 | 34.22 | 21227 | 726,388 |
Thép Ống D88.3 x 2.9 | 36.83 | 21227 | 781,748 |
Thép Ống D88.3 x 3.2 | 40.32 | 21227 | 855,873 |
Thép Ống D88.3 x 3.6 | 50.22 | 21227 | 1,066,020 |
Thép Ống D88.3 x 4.0 | 50.21 | 21227 | 1,065,765 |
Thép Ống D88.3 x 4.2 | 52.29 | 21227 | 1,109,981 |
Thép Ống D88.3 x 4.5 | 55.83 | 21227 | 1,185,167 |
Thép Ống D108.0 x 2.5 | 39.05 | 21227 | 828,829 |
Thép Ống D108.0 x 2.7 | 42.09 | 21227 | 893,444 |
Thép Ống D108.0 x 2.9 | 45.12 | 21227 | 957,805 |
Thép Ống D108.0 x 3.0 | 46.63 | 21227 | 989,879 |
Thép Ống D108.0 x 3.2 | 49.65 | 21227 | 1,053,878 |
Thép Ống D113.5 x 2.5 | 41.06 | 21227 | 871,581 |
Thép Ống D113.5 x 2.7 | 44.29 | 21227 | 940,144 |
Thép Ống D113.5 x 2.9 | 47.48 | 21227 | 1,007,943 |
Thép Ống D113.5 x 3.0 | 49.07 | 21227 | 1,041,609 |
Thép Ống D113.5 x 3.2 | 52.58 | 21227 | 1,116,073 |
Thép Ống D113.5 x 3.6 | 58.50 | 21227 | 1,241,780 |
Thép Ống D113.5 x 4.0 | 64.84 | 21227 | 1,376,359 |
Thép Ống D113.5 x 4.2 | 67.94 | 21227 | 1,442,099 |
Thép Ống D113.5 x 4.4 | 71.07 | 21227 | 1,508,497 |
Thép Ống D113.5 x 4.5 | 72.62 | 21227 | 1,541,399 |
Thép Ống D141.3 x 3.96 | 80.46 | 21227 | 1,707,924 |
Thép Ống D141.3 x 4.78 | 96.54 | 21227 | 2,049,255 |
Thép Ống D141.3 x 5.56 | 111.66 | 21227 | 2,370,207 |
Thép Ống D141.3 x 6.55 | 130.62 | 21227 | 2,772,671 |
Thép Ống D168.3 x 3.96 | 96.24 | 21227 | 2,042,886 |
Thép Ống D168.3 x 4.78 | 115.62 | 21227 | 2,454,266 |
Thép Ống D168.3 x 5.56 | 133.86 | 21227 | 2,841,446 |
Thép Ống D168.3 x 6.35 | 152.16 | 21227 | 3,229,900 |
Thép Ống D219.1 x 4.78 | 151.56 | 21227 | 3,217,164 |
Thép Ống D219.1 x 5.16 | 163.32 | 21227 | 3,466,794 |
Thép Ống D219.1 x 5.56 | 175.68 | 21227 | 3,729,159 |
Thép Ống D219.1 x 6.35 | 199.86 | 21227 | 4,242,428 |
Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để tận hưởng những dịch vụ tốt nhất.
Đối với sản phẩm thép hộp, thị trường sẽ phân thành các loại sau:
CĂN HỘ NBB GARDEN CĂN HỘ TỪ 1 - 3 PHÒNG NGỦ DIỆN TÍCH ĐA DẠNG Hỗ trợ ngân hàng 70% giá trị căn hộ THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI theo tiêu chuẩn Châu Âu, mật độ xây dựng thấp. Chiết khấu 5 - 10% Giá: vui lòng đăng ký để nhận bảng giá Liên hệ trực tiếp chủ đầu tư để được tư vấn xem nhà mẫu và nhận bảng giá chi tiết Hotline: 0989 766 322 Ms.Sương Phối cảnh tổng thể căn hộ NBB GARDEN Căn hộ NBB Garden do Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy làm chủ đầu tư, dự án Khu căn hộ cao tầng NBB Garden là dự án có diện tích lớn nhất trong các dự án thuộc cụm dự án tại Phường 16 – Quận 8 – TP.HCM. Ngày 28/11/2014 UBND Quận 8 phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư NBB Garden tại Phường 16, Quận 8. Hiện nay đang tiến hành lập hồ sơ TKCS và DAĐT, song song đó triển khai thi công san nền. TỔNG QUAN CĂN HỘ NBB GARDEN: Dự án Căn hộ NBB Garden với diện tích khu đất dự án 8 ha, trong đó tổng diện tích sàn xây dựng dự kiến: 481.600 m2. Dự kiến xây dựng 7 khối nhà, cao trung bình 17 tầng, gồm có tầng hầm để xe, trung tâm thương mại và căn hộ. Tổng mức đầu tư ước tính 5.255 tỷ đồng, trong đó vốn góp của NBB là 70% và các đối tác khác 30%. - Tổng diện tích đất quy hoạch: 81.550,10 m2 + Diện tích đất xây dựng: 19.087,30 m2 + Diện tích đất cây xanh, giao thông: 52.036,80 m2 + Diện tích đất Công trình công cộng: 10.426,00 m2 - Tổng diện tích sàn xây dựng (phần căn hộ cao tầng): 440.757,98 m2 + Diện tích sàn xây dựng căn hộ: 363.526,50 m2 + Diện tích sàn xây dựng phần thương mại: 8.099,00 m2 + Diện tích bãi đậu xe tầng 1,2 (không tính bán hầm): 28.456,26 m2 - Diện tích xây dựng nhà liền kề: 4.622,52 m2 - Tổng số căn hộ: 3.937 căn Phối cảnh VỊ TRÍ DỰ ÁN CĂN HỘ NBB GARDEN Căn hộ NBB Garden toạ lạc tại Phường 16 – Quận 8 – TP.HCM. Nằm trên khu đất rộng 81.679m2, bên cạnh rạch Lò gốm của sông Chợ Đệm, gần ngã 3 đường An Dương Vương và Trương Đình Hội, cách cảng Phú Định khoảng 700 m, cầu Bình Điền 3 km. Căn hộ NBB Garden nằm gần trục giao thông huyết mạch của thành phố: Đại lộ Đông - Tây, đường Hồ Học Lãm, đường An Dương Vương, Vành đai trong, tỉnh lộ 50,...nên từ vị trí dự án có thể giao lưu thuận tiện với trung tâm thành phố, đi ra các tỉnh Miền Tây, Miền Đông Nam Bộ. TIỆN ÍCH HOÀN HẢO TẠI CĂN HỘ NBB GARDEN Các dịch vụ tiện ích, hệ thống an ninh chuyên nghiệp, sẵn sàng phục vụ cho một cuộc sống tiện nghi. Chỉ với một vòng tản bộ bên cạnh tòa nhà là: hồ bơi, trường học, Cafe sân vườN, Spa, phòng Gym.... tien ich can hộ duc long new land Không chỉ mang đến sự thuận tiện trong giao thông, cư dân của NBB GARDEN sẽ được trải nghiệm một cuộc sống sang trọng, hiện đại với nội thất cao cấp thiết bị vệ sinh American Standard,… tất cả tạo nên nét đặc sắc riêng cho mỗi căn hộ Nội thất căn hộ sang trọng, phong cách cổ điển và hiện đại được đan xen một cách tinh tế. Phòng khách tiện nghi và hiện đại, sẽ là không gian lý tưởng để đón tiếp bạn bè và người thân. Phòng bếp ấm cúng – nơi cả nhà cùng quây quần bên nhau trong những bữa cơm gia đình. Phòng ngủ được thiết kế ấm áp và dịu dàng, mang đến giấc ngủ bình yên cho mỗi sáng mai thức dậy luôn tràn đầy năng lượng để bắt đầu một ngày mới. THIẾT KẾ TẠI CĂN HỘ NBB GARDEN + Căn hộ được thiết kế vô cùng hợp lý, thông thoáng, phòng ngủ - phòng khách đều hướng ra ngoài, ban công thoáng mát. + Giao nhà hoàn thiện, nội thất cao cấp, sàn gỗ. + Hệ thống trần thạch cao cao cấp, chiếu sáng, tủ kệ bếp trên dưới, hệ thống sàn gỗ, toilet đầy đủ các thiết bị cao cấp, hiện đại… Thanh toán linh hoạt tại CĂN HỘ NBB GARDEN có 3 hình thức thanh toán: Theo tháng: Thanh toán 10% khi khách hàng ký hợp đồng, còn lại thanh toán hàng tháng, mỗi tháng 1% Theo Quý: Thanh toán 10% ký hợp đồng, còn lại thanh toán hàng quý, mỗi tháng 3% Thanh toán theo tiến độ: Thanh toán 10% ký hợp đồng, còn lại thanh toán theo tiến độ xây dựng, mỗi 2 tầng 10% Ngân hàng Vietinbank bảo lãnh và cho vay trả góp khi khách hàng mua dự án căn hộ Nbb Garden, hỗ trợ vay tối đa 15 năm, vay tối đa 70% trị giá căn hộ. Liên hệ trực tiếp chủ đầu tư xem nhà mẫu: Hotline: